stupe
stupe | [stju:p] | | danh từ | | | (từ lóng) người điên, người khù khờ | | | (y học) thuốc đắp (vào vết thương) | | ngoại động từ | | | đắp thuốc đắp (vào vết thương) |
/stju:p/
danh từ (từ lóng) người điên, người khù khờ (y học) thuốc đắp (vào vết thương)
ngoại động từ đắp thuốc đắp (vào vết thương)
|
|