|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
subclavian
subclavian | [sʌb'kleiviən] | | Cách viết khác: | | subclavicular | | [,sʌbklə'vikjulə] | | tính từ | | | (giải phẫu) dưới xương đòn |
/'sʌb'kleiviən/ (subclavicular) /'sʌbklə'vikjulə/
tính từ (giải phẫu) dưới xương đòn
|
|
|
|