|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
subdivide
subdivide | [sʌbdi'vaid] | | ngoại động từ | | | (to subdivide something into something) (làm cho cái gì) lại được chia thành những phần nhỏ hơn; chia nhỏ ra | | | Part of the building has been subdivided into offices | | Một phần của toà nhà đã được chia nhỏ ra làm nhiều văn phòng |
chia nhỏ
/'sʌbdi'vaid/
động từ chia nhỏ ra
|
|
|
|