Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
subjacent




subjacent
[sʌb'dʒeisənt]
tính từ
ở dưới, ở phía dưới


/sʌb'dʤeisənt/

tính từ
ở dưới, ở phía dưới

Related search result for "subjacent"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.