|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
subliminal
subliminal | [,sʌb'liminl] | | tính từ | | | (triết học) (thuộc) tiềm thức | | | dưới ngưỡng cảm giác | | | the subliminal message of the text | | thông điệp ngầm của văn bản (tức là cái không được nói rõ ra) |
/sʌb'liminl/
tính từ (triết học) (thuộc) tiềm thức dưới ngưỡng (kích thích, cảm giác)
|
|
|
|