Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
submarine chaser




submarine+chaser
['sʌbməri:n't∫eizə]
danh từ
(hàng hải) tàu săn tàu ngầm


/'sʌbməri:n'tʃeizə/

danh từ
(hàng hải) tàu săn tàu ngầm

Related search result for "submarine chaser"
  • Words contain "submarine chaser" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    tàu ngầm đĩnh

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.