Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
suboccipital




suboccipital
[,sʌbɔk'sipitl]
tính từ
(giải phẫu) dưới chẩm


/'sʌbɔk'sipitl/

tính từ
(giải phẫu) dưới chẩm

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.