Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
subsoil




subsoil
['sʌbsɔil]
danh từ
tầng đất cái
ngoại động từ
đảo tầng đất cái lên


/'sʌbsɔil/

danh từ
tầng đất cái

ngoại động từ
đảo tầng đất cái lên


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.