được dung thứ nhưng không phải thật sự mong muốn; bất đắc dĩ phải chấp nhận
he's here on sufferance
nó ở đây chẳng qua người ta bất đắc dĩ phải chấp nhận
/'sʌfərəns/
danh từ sự mặc nhiên đồng ý, sự mặc nhiên cho phép; sự mặc nhiên dung thứ on sufferance do sự mặc nhiên dung thứ (từ cổ,nghĩa cổ) tính chịu đựng; sự nhẫn nhục