| [sə'fi∫nt] |
| tính từ |
| | (sufficient for somebody / something) đủ |
| | sufficient money/time/fuel |
| đủ tiền/thời gian/nhiên liệu |
| | is this sum of money sufficient for your investment plan? |
| số tiền này có đủ cho kế hoạch đầu tư của anh hay không? |
| | do we have sufficient food for ten people? |
| chúng ta có đủ thức ăn cho mười người hay không? |
| | (từ cổ,nghĩa cổ) có khả năng; có thẩm quyền |