Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sugar-coated




tính từ
bọc đường
đường mật



sugar-coated
['∫ugə'koutid]
tính từ
bọc đường
đường mật
a sugar-coated promise
một lời hứa đường mật


Related search result for "sugar-coat"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.