Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
suitable





suitable
['su:təbl]
tính từ
(suitable for / to something / somebody) phù hợp; thích hợp
a suitable room, book, proposal, date
một căn phòng, quyển sách, đề nghị, ngày thích hợp
clothes suitable for cold weather
quần áo phù hợp với tiết trời lạnh
would now be a suitable moment to show the slides?
bây giờ đã là lúc thích hợp để cho xem phim đèn chiếu chưa?


/'sju:təbl/

tính từ
( for, to) hợp, phù hợp, thích hợp

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "suitable"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.