Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sundew




sundew
['sʌndju:]
danh từ
(thực vật học) cây gọng vó; cây ma cao
fly catcher sundew
cây bắt ruồi


/'sʌndju:/

danh từ
(thực vật học) cây gọng vó

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "sundew"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.