|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
supercharger
supercharger | ['su:pət∫ɑ:dʒə] | | danh từ | | | (kỹ thuật) bơm tăng nạp (để nạp thêm không khí và nhiên liệu trong động cơ đốt trong ở ô tô, máy bay) |
/,sju:pə,tʃɑ:dʤə/
danh từ (kỹ thuật) bơm tăng nạp (ở ô tô, máy bay)
|
|
|
|