Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
superheater




superheater
[,su:pə'hi:tə]
danh từ
nồi đun quá sôi; bộ phận làm nóng giả (hơi nước)


/,sju:pə'hi:tə/

danh từ
nồi đun quá sôi; bộ phận làm nóng giả (hơi nước)

Related search result for "superheater"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.