Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
superphosphate




superphosphate
[,su:pə'fɔsfeit]
danh từ
Supephôphat (phân bón chứa phôtphat hoà tan)


/,sju:pə'fɔsfeit/

danh từ
Xupephôphat


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.