|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
supersensible
supersensible | [,su:pə'sensəbl] | | Cách viết khác: | | supersensual | | ['su:pə'sensjuəl] | | | supersensuous | | [su:pə'sensjuəs] | | tính từ | | | siêu cảm giác |
/,sju:pə'sensəbl/ (supersensual) /'sju:pə'sensjuəl/ (supersensuous) /sju:pə'sensjuəs/
tính từ siêu cảm giác
|
|
|
|