|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
superstratum
superstratum | [,su:pə'streitəm] | | danh từ, số nhiều superstrata | | | (địa lý,địa chất) tầng trên, vỉa trên |
tầng trên
/,sju:pə'streitəm/
danh từ, số nhiều superstrata (địa lý,địa chất) tầng trên, vỉa trên
|
|
|
|