Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
supervise





supervise
['su:pəvaiz]
ngoại động từ
giám sát; quản lý


/'sju:pəvaiz/

ngoại động từ
giám sát

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "supervise"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.