Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
support





support
[sə'pɔ:t]
danh từ
sự chống đỡ; sự được chống đỡ
vật chống, cột chống
sự ủng hộ
to give support to somebody
ủng hộ ai
to require support
cần được sự ủng hộ
to speak in support of somebody
phát biểu ý kiến ủng hộ ai
người ủng hộ; người cổ vũ
the chief support of the cause
người ủng hộ chính của sự nghiệp
người trông cậy, nơi nương tựa, cột trụ (của gia đình...); nguồn sinh sống
the sole support of one's old age
người nhờ cậy độc nhất trong lúc tuổi già
in support
đội dự bị (trong bóng đá..)
in support of somebody/something
ủng hộ ai/cái gì; giúp đỡ ai/cái gì
ngoại động từ
chịu, chống, đỡ
a beam support a roof
một cái dầm đỡ mái nhà
truyền sức mạnh, khuyến khích
what supported him was hope
điều khuyến khích anh ta là nguồn hy vọng
chịu đựng, dung thứ
to support fatigue well
chịu đựng mệt giỏi
nuôi nấng, cấp dưỡng
to support a family
nuôi nấng gia đình
ủng hộ; cổ vũ
to support a policy
ủng hộ một chính sách
to support an institution
ủng hộ (tiền) cho một tổ chức
chứng minh, xác nhận (một lý thuyết..)
to support a charge
chứng minh lời kết tội
chu cấp (thức ăn, tiền..)
(sân khấu) đóng giỏi (một vai)



(cái) giá
classic s. giá gối đàn hồi
hinged s. giá gối bản lề
rigid s. giá cứng

/sə'pɔ:t/

danh từ
sự ủng hộ
to give support to somebody ủng hộ ai
to require support cần được sự ủng hộ
to speak in support of somebody phát biểu ý kiến ủng hộ ai
người ủng hộ
the chief support of the cause người ủng hộ chính của sự nghiệp
người nhờ cậy, nơi nương tựa, cột trụ (của gia đình...); nguồn sinh sống
the sole support of one's old age người nhờ cậy độc nhất trong lúc tuổi gìa
vật chống, cột chống

ngoại động từ
chống, đỡ
truyền sức mạnh, khuyến khích
what supported him was hope điều khuyến khích anh ta là nguồn hy vọng
chịu đựng, dung thứ
to support fatigue well chịu đựng mệt giỏi
nuôi nấng, cấp dưỡng
to support a family nuôi nấng gia đình
ủng hộ
to support a policy ủng hộ một chính sách
to support an institution ủng hộ (tiền) cho một tổ chức
chứng minh, xác minh
to support a charge chứng minh lời kết tội
(sân khấu) đóng giỏi (một vai)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "support"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.