Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
supreme





supreme
[su:'pri:m]
tính từ
tối cao; cao nhất (quyền lực, cấp bậc, mức độ)
Supreme Soviet
Xô-viết tối cao (Liên-xô)
the supreme ruler of a vast empire
người thống trị tối cao của một đế quốc rộng lớn
lớn nhất; quan trọng nhất; cao nhất
to make the supreme sacrifice
thực hiện sự hy sinh cao cả
the supreme test of fidelity
sự thử thách quan trọng nhất về lòng trung thành
cuối cùng
the supreme hour
giờ hấp hối, lúc lâm chung
the supreme Pontiff
Giáo hoàng


/sju:'pri:m/

tính từ
tối cao
Supreme Soviet Xô-viết tối cao (Liên-xô)
lớn nhất, quan trọng nhất
supreme courage sự dũng cảm lớn nhất
the supreme test of fadelity sự thử thách quan trọng nhất về lòng trung thành
cuối cùng
the supreme hour giờ hấp hối, lúc lâm chung !the supreme Pontiff
Giáo hoàng

Related search result for "supreme"
  • Words contain "supreme" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    chúa tể tối cao

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.