Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
surfeit




surfeit
['sə:fit]
danh từ
sự thừa thãi
sự ăn uống quá độ
sự ngấy (vì ăn nhiều quá)
ngoại động từ
cho ăn uống quá độ
be surfeited with pleasure
chơi bời quá độ
làm cho ngấy (vì ăn uống... nhiều quá)


/'sə:fit/

danh từ
sự ăn uống nhiều quá
sự ngấy (vì ăn nhiều quá)

ngoại động từ
cho ăn uống nhiều quá
ngấy (vì ăn uống... nhiều quá)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "surfeit"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.