surreptitious
surreptitious | [,sʌrəp'ti∫əs] | | tính từ | | | lén lút; gian lận; bí mật; lừa dối | | | a surreptitious glance | | một cái liếc mắt lén lút | | | she carried out a surreptitious search of his belongings | | cô ta lén lút lục lọi đồ đạc của anh ấy |
/,sʌrəp'tiʃəs/
tính từ bí mật, kín đáo gian lậu, lén lút
|
|