Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
swallow-tailed coat




danh từ
áo đuôi tôm



swallow-tailed+coat
['swɔlou,teilid'cout]
danh từ
áo đuôi tôm (như) swallow-tailed



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.