Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
symmetrise




symmetrise
['simitraiz]
Cách viết khác:
symmetrize
['simitraiz]
như symmetrize


/'simitraiz/ (symmetrise) /'simitraiz/

ngoại động từ
làm đối xứng

Related search result for "symmetrise"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.