Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
systematization




systematization
[,sistimətai'zei∫n]
Cách viết khác:
systemization
[,sistimai'zei∫n]
danh từ
sự hệ thống hoá



sự hệ thống hoá

/,sistimətai'zeiʃn/ (systemization) /,sistimai'zeiʃn/

danh từ
sự hệ thống hoá

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.