Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tailor-made




tailor-made
['teilə'meid]
tính từ
may đo, do thợ may làm ra
a tailor-made suit
một bộ com-lê may đo
(tailored for somebody / something) hoàn toàn thích hợp
he seems tailor-made for the job
nó có vẻ hoàn toàn thích hợp với công việc này
danh từ
quần áo phụ nữ giản dị, nghiêm chỉnh
điếu thuốc cuộn máy


/'teiləmeid/

tính từ
may đo; may khéo

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "tailor-made"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.