|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
take in
nội động từ, virr mời vào, đưa vào, dẫn vào, đem vào(người đàn bà mình sẽ ngồi cạnh ở bàn tiệc) tiếp đón; nhận cho ở trọ
take+in
| | [take in] | | saying && slang | | | make smaller, tighten | | | These pants need to be taken in at the waist. They're too large. | | | attend, visit | | | When you come to Calgary, be sure to take in the Stampede. |
|
|
|
|