Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
take in




nội động từ, virr mời vào, đưa vào, dẫn vào, đem vào(người đàn bà mình sẽ ngồi cạnh ở bàn tiệc)
tiếp đón; nhận cho ở trọ



take+in

[take in]
saying && slang
make smaller, tighten
These pants need to be taken in at the waist. They're too large.
attend, visit
When you come to Calgary, be sure to take in the Stampede.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.