|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
take off
nội động từ, virr bỏ(mũ), cởi(quần áo); giật ra, lấy đi, cuốn đi
take+off
| | [take off] | | saying && slang | | | leave by plane, depart on a plane | | | Our plane takes off at 10:35. We have to go to the airport. |
|
|
|
|