Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
talc powder




talc+powder
['tælk'paudə]
Cách viết khác:
talcum powder
['tælkəm'paudə]
như talcum powder


/'tælkəm'paudə/ (talc_powder) /'tælk'paudə/

danh từ
bột tan (để xoá)

Related search result for "talc powder"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.