Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
talented




talented
['tæləntid]
tính từ
có tài; có khiếu
a talented pianist
một người chơi pianô có tài


/'tæləntid/

tính từ
có tài
a talented pianist một người chơi pianô có tài

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "talented"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.