Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
talesman




talesman
['teili:zmən]
danh từ
(pháp lý) hội thẩm dự khuyết


/'teili:zmən/

danh từ
(pháp lý) hội thẩm dự khuyết

Related search result for "talesman"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.