Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tallow-face




tallow-face
['tælou'feis]
danh từ
người tái nhợt, người nhợt nhạt


/'tæloufeis/

danh từ
người tái nhợt, người nhợt nhạt

Related search result for "tallow-face"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.