Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tamable




tamable
['teiməbl]
Cách viết khác:
tameable
['teiməbl]
như tameable


/'teiməbl/ (tamable) /'teiməbl/

tính từ
có thể thuần hoá được, có thể dạy được (thú vật)
có thể chế ngự được (dục vọng...)

Related search result for "tamable"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.