Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tampon




tampon
['tæmpɔn]
danh từ
nút bông, len hoặc vải thấm nước đặt vào âm hộ phụ nữ để thấm máu khi có kinh; băng vệ sinh


/'tæmpən/

danh từ
độn tóc giả
(y học) nút gạc

ngoại động từ
độn, đệm
(y học) đặt nút gạc

Related search result for "tampon"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.