Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tantivy




tantivy
[tæn'tivi]
danh từ
nước đại (ngựa)
tính từ & phó từ
nhanh, mau
nội động từ
lao nhanh, phi nước đại


/tæn'tivi/

danh từ
nước đại (ngựa)

tính từ & phó từ
nhanh, mau

nội động từ
lao nhanh, phi nước đại


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.