|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tantivy
tantivy | [tæn'tivi] | | danh từ | | | nước đại (ngựa) | | tính từ & phó từ | | | nhanh, mau | | nội động từ | | | lao nhanh, phi nước đại |
/tæn'tivi/
danh từ nước đại (ngựa)
tính từ & phó từ nhanh, mau
nội động từ lao nhanh, phi nước đại
|
|
|
|