|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tardily
phó từ chậm chạp, thiếu khẩn trương, đà đẫn (về hành động, xảy ra, di chuyển) chậm, muộn, trễ (về hành động, người)
tardily | ['tɑ:dili] | | phó từ | | | chậm chạp, thiếu khẩn trương, đà đẫn (về hành động, xảy ra, di chuyển) | | | chậm, muộn, trễ (về hành động, người) |
|
|
|
|