Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tasselled




tasselled
['tæslid]
Cách viết khác:
tasseled
['tæslid]
tính từ
có núm tua, được trang trí bằng quả tua


/'tæsəld/

tính từ
có núm tua

Related search result for "tasselled"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.