Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
teacup





teacup
['ti:kʌp]
danh từ
tách uống trà, chén uống trà
storm in a teacup
việc bé xé ra to, việc không đâu cũng làm cho to chuyện


/'ti:kʌp/

danh từ
tách, chén uống trà !storm in a teacup
việc bé xé ra to, việc không đâu cũng làm cho to chuyện

Related search result for "teacup"
  • Words pronounced/spelled similarly to "teacup"
    teacup toe-cap
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.