Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tearless




tearless
['tiəlis]
tính từ
không khóc, ráo hoảnh (mắt)
with tearless grief
buồn lặng đi không khóc được
tearless eyes
mắt ráo hoảnh


/'tiəlis/

tính từ
không khóc, ráo hoảnh (mắt)
with tearless grief buồn lặng đi không khóc được
tearless eyes mắt ráo hoảnh

Related search result for "tearless"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.