Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
telegraphy




telegraphy
[ti'legrəfi]
danh từ
phép điện báo, thuật điện báo
sự thông tin liên lạc bằng điện báo
wireless telegraphy
điện báo vô tuyến


/ti'legrəfi/

danh từ
phép điện báo, thuật điện báo

Related search result for "telegraphy"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.