Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
telephone operator




danh từ
nhân viên điện thoại, điện thoại viên (người làm việc ở tổng đài điện thoại)



telephone+operator
['telifoun'ɔpəreitə]
Cách viết khác:
telephonist
[ti'lefənist]
danh từ
nhân viên điện thoại, điện thoại viên (người làm việc ở tổng đài điện thoại)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.