Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
telephoto




telephoto
[,teli'foutou]
Cách viết khác:
telephotographic
[,telifoutə'græfik]
tính từ
(thuộc) kỹ thuật chụp ảnh từ xa, dùng kỹ thuật chụp ảnh từ xa


/'teli'foutou/ (telephotograph) /'teli'foutəgrɑ:f/

danh từ
ảnh chụp xa

Related search result for "telephoto"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.