thái độ ôn hoà, sự tự kiềm chế, sự chừng mực, sự điều độ (trong ứng xử, trong ăn uống)
sự không uống rượu
a temperance hotel
khách sạn không bán rượu
a temperance society
hội không uống rượu
temperance movement
phong trào vận động hạn chế rượu
/'tempərəns/
danh từ sự chừng mực, sự vừa phải; tính điều độ sự giữ gìn, sự thận trọng, sự đắn đo (trong lời nói...) sự ăn uống điều độ; sự không dùng rượu mạnh temperance hotel khách sạn không bán rượu mạnh temperance movement phong trào vận động hạn chế rượu mạnh