tempt
tempt | [tempt] | | ngoại động từ | | | dụ, xúi, xúi giục, khích; lôi cuốn | | | to tempt someone to evil | | xúi ai làm điều ác | | | cám dỗ, quyến rũ, nhử, gợi thèm, lôi cuốn | | | to tempt the appetite | | làm cho thèm ăn | | | tempt fate/providence | | | hành động liều lĩnh; liều |
/tempt/
ngoại động từ xúi, xúi giục to tempt someone to evil xúi ai làm điều ác cám dỗ, quyến rũ, nhử, làm thèm, gợi thèm to tempt the appetite làm cho thèm ăn
|
|