|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
temptation
temptation | [tem(p)'tei∫(ə)n] | | danh từ | | | sự xúi giục | | | sự cám dỗ, sự quyến rũ; sự bị cám dỗ, sự bị quyến rũ | | | to resist temptation | | chống lại sự cám dỗ | | | cái cám dỗ, cái lôi cuốn, cái quyến rũ | | | clever advertisements are just temptations to spend money | | những lời quảng cáo khôn khéo chỉ là những sự cám dỗ (người ta) tiêu tiền |
/temp'teiʃn/
danh từ sự xúi giục sự cám dỗ, sự quyến rũ to resist temptation chống lại sự cám dỗ
|
|
|
|