|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ten-strike
danh từ (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) quả bóng đánh đổ cùng một lúc cả 10 con ki (thông tục) thành công kỳ lạ; chiến thắng vang lừng
ten-strike | ['tenstraik] | | danh từ | | | (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) quả bóng đánh đổ cùng một lúc cả 10 con ki | | | (thông tục) thành công kỳ lạ; chiến thắng vang lừng |
|
|
|
|