Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ten-strike




danh từ
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) quả bóng đánh đổ cùng một lúc cả 10 con ki
(thông tục) thành công kỳ lạ; chiến thắng vang lừng



ten-strike
['tenstraik]
danh từ
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) quả bóng đánh đổ cùng một lúc cả 10 con ki
(thông tục) thành công kỳ lạ; chiến thắng vang lừng



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.