Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tennis





tennis


tennis

Tennis is a sport in which a ball is hit over a net with a racket.

['tenis]
Cách viết khác:
lawn tennis
['lɔ:n'tenis]
danh từ
(thể dục,thể thao) quần vợt, ten-nít


/'tenis/

danh từ
(thể dục,thể thao) quần vợt

Related search result for "tennis"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.