|  terrace 
  
 
 
 
 
  terrace |  | ['terəs] |  |  | danh từ |  |  |  | nền đất cao, chỗ đất đắp cao; bậc thang |  |  |  | tầng bậc (một đợt những bậc rộng, thấp để cho khán giả ngồi tại một sân thể thao) |  |  |  | (kiến trúc) mái bằng, sân thượng; sân hiên |  |  |  | dãy nhà (nhà liên tục, kiểu giống nhau, tạo thành một khối) |  |  |  | (địa lý,địa chất) thềm |  |  | ngoại động từ |  |  |  | đắp thành nền cao, tạo thành nền đất cao | 
 
 
  /'terəs/ 
 
  danh từ 
  nền đất cao, chỗ đất đắp cao 
  (kiến trúc) mái bằng, sân thượng; sân hiên 
  dãy nhà 
  (địa lý,địa chất) thềm 
 
  ngoại động từ 
  đắp cao thàn nền, đắp cao 
 
 |  |