tetrahedral
tetrahedral | [,tetrə'hi:drəl] |  | tính từ | | |  | (toán học) (thuộc) khối bốn mặt, tứ diện | | |  | tetrahedral coordinates | | | toạ độ tứ diện | | |  | tetrahedral function | | | hàm tứ diện |
(thuộc) tứ diện
/'tetrə'hedrəl/
tính từ
(toán học) (thuộc) khối bốn mặt, tứ diện tetrahedral coordinates toạ độ tứ diện tetrahedral function hàm tứ diện
|
|